Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại.
Điện thoại: 024.3795.8168 - Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Giá:
Vòng bi côn LM11749/LM11710-Phi 17.462x39.878x14.61 mm
Giá:
Giá: vòng bi rẻ nhất, mua nhanh nhất
Giá: vòng bi rẻ nhất, mua nhanh nhất
Vòng bi côn JLM506848E/JLM506810-Phi 55x90x26 mm
Giá:
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Nhông xích 80(16B) - Khóa xích 80(16B) - Xích tai gá 80(16B) inox 304 công nghiệp |
Giá | |
Đặt hàng |
Tên sản phẩm | Thông sô và hình ảnh |
Nhông xích 80 inox 304 bản A không có cùi | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 80inox 304 bản B có cùi 1 bên | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 80 inox 304 bản C có cùi 2 bên | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Khóa xích 80 inox - khóa xích nối tai eo 80 inox | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má khóa xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
80 | 1R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 33.528 | 36.576 | 3.175 | 0 |
2R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 62.738 | 65.786 | 3.175 | 28.829 | |
3R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 91.948 | 94.996 | 3.175 | 28.829 | |
4R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 121.666 | 124.46 | 3.175 | 28.829 | |
5R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 150.876 | 153.924 | 3.175 | 28.829 | |
6R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 180.34 | 183.388 | 3.175 | 28.829 |
Xích 16B công nghiệp inox 304 | Bước Xích P (mm) | Độ rộng trong W (mm) | Đường kính con lăn R (mm) | d (mm) | L2 (mm) | Độ dày má xích liên kết | C (mm) | |
T (mm) | t (mm) | |||||||
16B | 25.4 | 17.018 | 15.875 | 82.804 | 37.846 | 39.624 | 3.175 | |
16B-2 | 25.4 | 17.018 | 15.875 | 82.804 | 69.85 | 39.624 | 3.175 | 31.877 |
16B-3 | 25.4 | 17.018 | 15.875 | 82.804 | 101.6 | 39.624 | 3.175 | 31.877 |
.
Nhông xích 120(24B) - Khóa xích 120(24B) - Xích tai gá 120(24B) inox 304 công nghiệp
Nhông xích 140(28B) - Khóa xích 140(28B) - Xích tai gá 140(28B) inox 304 công nghiệp
Nhông xích 160(32B) - Khóa xích 160(32B) - Xích tai gá 160(32B) inox 304 công nghiệp