Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại.
Điện thoại: 024.3795.8168 - Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Vòng bi côn HM220149/HM220110-phi 100x157x42mm
Giá:
Túi lọc bụi chịu nhiệt vải Nomex
Giá: LH 0932322638
Giá:
Vòng bi tang trống tự lựa 23176CAQ1/W33 - 23176CAKQ1/W33
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá:
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Nhông xích 50(10B) - Khóa xích 50(10B) - Xích tai gá 50(10B) inox 304 công nghiệp |
Giá | |
Đặt hàng |
Tên sản phẩm | Thông sô và hình ảnh |
Nhông xích 50 inox 304 bản A không có cùi | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 50inox 304 bản B có cùi 1 bên | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 50 inox 304 bản C có cùi 2 bên | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Khóa xích 50 inox - khóa xích nối tai eo 50 inox | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má khóa xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
50 | 1R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 21.082 | 22.606 | 2.032 | 0 |
2R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 39.37 | 40.64 | 2.032 | 181.102 | |
3R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 57.404 | 58.674 | 2.032 | 181.102 | |
4R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 75.438 | 76.962 | 2.032 | 181.102 | |
5R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 93.726 | 95.25 | 2.032 | 181.102 |
Xích 10B công nghiệp inox 304 | Bước Xích P (mm) | Độ rộng trong W (mm) | Đường kính con lăn R (mm) | d (mm) | L2 (mm) | Độ dày má xích liên kết | C (mm) | |
T (mm) | t (mm) | |||||||
10B-1R | 15.875 | 9.652 | 10.16 | 5.08 | 20.828 | 1.524 | 1.524 | |
10B-2R | 15.875 | 9.652 | 10.16 | 5.08 | 37.338 | 1.524 | 1.524 | 165.862 |
10B-3R | 15.875 | 9.652 | 10.16 | 5.08 | 54.102 | 1.524 | 1.524 | 165.862 |
.
Nhông xích 120(24B) - Khóa xích 120(24B) - Xích tai gá 120(24B) inox 304 công nghiệp
Nhông xích 140(28B) - Khóa xích 140(28B) - Xích tai gá 140(28B) inox 304 công nghiệp
Nhông xích 160(32B) - Khóa xích 160(32B) - Xích tai gá 160(32B) inox 304 công nghiệp