Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại.
Điện thoại: 024.3795.8168 - Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Giá:
Giá: LH 0932322638
Vòng bi tang trống tự lựa 22226C/W33 - phi 130x230x64mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá:
Vòng bi 16011 - phi 55x90x11mm
Giá: Liên hệ : 0932322638
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Nhông xích 20B -Khóa xích 20B - Xích tai gá 20B inox 304 công nghiệp |
Giá | Liên hệ : 0932322638 |
Đặt hàng |
Tên sản phẩm | Thông sô và hình ảnh |
Nhông xích 100 inox 304 bản A không có cùi | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 100inox 304 bản B có cùi 1 bên | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 100 inox 304 bản C có cùi 2 bên | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Khóa xích 100 inox - khóa xích nối tai eo 100 inox | Xem chi tiết tại đây |
Xích 100 công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má khóa xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
100 | 1R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 40.894 | 43.942 | 39.624 | 0 |
2R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 76.708 | 79.756 | 39.624 | 357.632 | |
3R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 112.522 | 115.824 | 39.624 | 357.632 | |
4R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 148.336 | 151.638 | 39.624 | 357.632 | |
5R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 184.15 | 187.452 | 39.624 | 357.632 | |
6R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 219.964 | 223.012 | 39.624 | 357.632 |
Xích 20B công nghiệp inox 304 | Bước Xích P (mm) | Độ rộng trong W (mm) | Đường kính con lăn R (mm) | d (mm) | L2 (mm) | Độ dày má xích liên kết | C (mm) | |
T (mm) | t (mm) | |||||||
20B | 31.75 | 19.558 | 19.05 | 101.854 | 43.18 | 44.958 | 35.052 | |
20B-2 | 31.75 | 19.558 | 19.05 | 101.854 | 79.756 | 44.958 | 35.052 | 36.449 |
20B-3 | 31.75 | 19.558 | 19.05 | 101.854 | 116.205 | 44.958 | 35.052 | 36.449 |
.
Nhông xích 120(24B) - Khóa xích 120(24B) - Xích tai gá 120(24B) inox 304 công nghiệp
Nhông xích 140(28B) - Khóa xích 140(28B) - Xích tai gá 140(28B) inox 304 công nghiệp
Nhông xích 160(32B) - Khóa xích 160(32B) - Xích tai gá 160(32B) inox 304 công nghiệp