Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại.
Điện thoại: 024.3795.8168 - Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Vòng bi tang trống tự lựa 230/530/W33 - phi 530x780x185 mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 6310 DDU - Bạc đạn 6310 DDU
Giá: Liên hệ : 0932322638
Bán khớp nối linh hoạt mặt bích FCL160 rẻ nhất
Giá: Liên Hệ 0932322638
Vòng bi 6018 ZZ - phi 90x140x24mm
Giá: vòng bi rẻ nhất, mua nhanh nhất
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Băng tải cao su bố nilon NN |
Giá | mua băng tải cao su ở đâu?giá băng tải cao su ở đâ |
Đặt hàng |
Bạn đang muốn tìm sản phẩm băng tải cao su để sử dụng cho công ty hoặc nhà máy nơi bạn đang làm việc?Bạn đang không biết lựa chọn mua sản phẩm băng tải cao su ở đâu để có được sản phẩm tốt nhất giá thành rẻ và sử dụng lâu bền nhất?
Đặc điểm:
- Lớp bố của băng tải cao su được dệt từ sợi nylon đã qua lưu hóa
- Phần thân có độ bền kéo lớn, chịu được mài mòn cao và chống lại va chạm, thời gian hoạt động dài.
- Bề rộng của phần bố được gia cố tốt hơn trong việc chịu mài mòn và va chạm
- Độ dẻo và khả năng đàn hồi tốt, thích ứng tốt hơn với pulley
Các loại băng tải:
- Theo mục đích sử dụng: có băng tải thường, băng tải chịu dầu, chịu axit và kiềm, băng tải chịu giá lạnh, băng tải chống tĩnh điện, chống cháy, chống mài mòn…
- Theo cấu trúc: Băng tải với các lớp bố, băng tải lõi thép…
Thông số kỹ thuật:
Loại sợi | Độ dày bố (mm) | Độ bền kéo danh nghĩa ( N/mm) |
Lực giãn tại điểm gãy (%) |
Lực giãn khi tải (%) |
Bản rộng (mm) |
Chiều dài (m) |
||||
2 bố | 3 bố | 4 bố | 5 bố | 6 bố | ||||||
NN100 | 0.7 | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | ≥10 | ≤4 | 300 ~ 1500 | ≤300 |
NN125 | 0.75 | 250 | 375 | 500 | 625 | 750 | ||||
NN150 | 0.8 | 300 | 450 | 600 | 750 | 900 | ||||
NN200 | 1 | 400 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | ||||
NN250 | 1.2 | 500 | 750 | 1000 | 1250 | 1500 | ||||
NN300 | 1.25 | 0 | 900 | 1200 | 1500 | 1800 | ||||
NN400 | 1.4 | 0 | 0 | 1600 | 2000 | 2400 | ||||
NN500 | 1.6 | 0 | 0 | 2000 | 2500 | 3000 |
Thông số bề mặt cao su:
Chủng loại | Lực kéo | Hao mòn (mm3) | Tỉ lệ thay đổi của lực kéo và độ dãn theo thời gian(%) | |
(Mpa)≥ | (Kg/cm2)≥ | |||
Điều kiện thông thường(L) | 15 | 150 | 200 | -25~ +25 |
Chịu mài mòn(D) | 18 | 180 | 100 | -25~ +25 |
Chống cắt và hiệu chỉnh(H) | 24 | 240 | 120 | -25~ +25 |
Khi độ dày của lớp cao su là 0.8mm-1.6mm thì lực kéo có dung sai là 15%
Các sản phẩm liên quan khác: Băng tải pvc, túi lọc bụi, Băng tải PU, băng tải cao su