Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại.
Điện thoại: 024.3795.8168 - Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Vòng bi 618 /500 M -phi 500x620x56mm
Giá: Liên Hệ : 0932322638
Vòng bi 6309 DDU - phi 45x100x25mm
Giá: Liên hệ : 0932322638
Giá: vòng bi rẻ nhất, mua nhanh nhất
Vòng bi côn 30215 ( 7215E )-Phi 75x130x25 mm
Giá:
Giá: băng tải rẻ nhất, nhanh nhất
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Xích tai gá má thẳng |
Giá | Liên hệ : 0932322638 |
Đặt hàng | ![]() |
Để xác định mã xích đang xử dụng cần đo ít nhất 3 thông số cơ bản là:
Áp 3 thông số này theo bảng trên sẽ xác định được mã xích theo tiêu chuẩn ANSI xem ở đây. Nếu 3 thông số không khớp trong bảng trên có thể tham khảo xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN xem ở đây hoặc xích công nghiệp bước đôi xem ở đây
khi đã xác định được mã xích thuộc loại nào sau đó ta xác định tiếp nó thuộc nhóm tai gá loại nào như sau:
còn nhưng loại xích cũng là tai gá ngang nhưng má có thể dày và thưa hơn chúng tôi có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thông số kĩ thuật xích tai gá má thẳng 1 lỗ | |||||||
ISO No | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | J | Q | L | O |
40 | 12.7 | 9.5 | 19.05 | 12.7 | 1.5 | 3.4 | |
50 | 15.875 | 12.7 | 25.25 | 15.9 | 2.03 | 5.5 | |
60 | 19.05 | 15.9 | 29.33 | 18.3 | 2.42 | 5.5 | |
80 | 25.4 | 19.1 | 34.7 | 24.6 | 3.25 | 6.8 | |
100 | 31.75 | 25.4 | 43.3 | 31.8 | 4 | 9.2 | |
120 | 38.1 | 28.6 | 51.6 | 36.5 | 4.8 | 9.8 | |
140 | 44.45 | 34.9 | 62 | 44.5 | 5.6 | 11.4 | |
160 | 50.8 | 38.1 | 69.85 | 50.8 | 6.4 | 13.1 | |
06B | 9.525 | 8 | 13.5 | 9.52 | 1.3 | 3.5 | |
08B | 12.7 | 9.5 | 18.9 | 13.35 | 1.6 | 4.3 | |
10B | 15.875 | 14.3 | 22.95 | 16.5 | 1.7 | 5.3 | |
12B | 19.05 | 16 | 28.6 | 21.45 | 1.85 | 6.4 | |
16B | 25.4 | 19.1 | 34 | 23.15 | 3.1 | 6.4 |
Thông số kĩ thuật xích tai gá má thẳng 2 lỗ | ||||||||
ISO No | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | R | J | Q | P | I |
40 | 12.7 | 23 | 12.7 | 17.4 | 12.7 | 1.5 | 3.4 | |
50 | 15.875 | 28.8 | 15.88 | 23.05 | 15.9 | 2.03 | 5.5 | |
60 | 19.05 | 34.65 | 19.05 | 26.86 | 18.3 | 2.42 | 5.5 | |
80 | 25.4 | 45.9 | 25.4 | 35.45 | 24.6 | 3.25 | 6.8 | |
100 | 31.75 | 57.65 | 31.75 | 44 | 31.8 | 4 | 9.2 | |
08B | 12.7 | 23.3 | 12.7 | 18.9 | 13.35 | 1.6 | 4.3 | |
10B | 15.875 | 29.58 | 15.88 | 22.95 | 16.5 | 1.7 | 5.3 | |
12B | 19.05 | 34.05 | 19.05 | 28.6 | 21.45 | 1.85 | 6.4 | |
16B | 25.4 | 46.4 | 25.4 | 34 | 23.15 | 3.1 | 6.4 |