CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT

Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại. 

Điện thoại: 024.3795.8168  -  Fax: 024.3795.8169

Email: toanphatinfo@gmail.com

Xích Toàn Phát

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Vòng bi 6000 - phi 10x26x8mm

Vòng bi 6000 - phi 10x26x8mm

Giá: vòng bi rẻ nhất, mua nhanh nhất

Sản phẩm mới

Nhông 35

Hình ảnh
Sản phẩm Nhông 35
Giá
Đặt hàng

 

Nhông xích (sprocket) là bộ phận truyền động không thể thiếu trong các hệ thống băng tải, máy công nghiệp, xe máy, nông cơ và dây chuyền sản xuất. Với hơn 15 năm kinh nghiệm cung cấp nhông xích cho thị trường Việt Nam và xuất khẩu, DWSK tự hào mang đến dòng nhông xích tiêu chuẩn JIS/KANA chất lượng cao, độ bền vượt trội và giá thành hợp lý.

 

Thông số kỹ thuật chung

  • Chuẩn: JIS B1801 (Nhật Bản) / KANA (tiêu chuẩn Châu Á phổ biến nhất)

  • Tiết bước (Pitch): 9.525 mm (chuẩn 35 – tương đương 3/8″)

  • Đường kính con lăn: 5.08 mm

  • Chiều rộng răng: h = 4.3 mm

  • Chiều cao răng h1 = 4.1 mm | h2 = 14.2 mm

  • Vật liệu: Thép C45, S45C cao cấp, một số mã lớn sử dụng thép hợp kim

  • Quy trình chế tạo: Rèn nóng → Gia công tinh → Phay lăn răng (hobbing) chính xác cao

  • Chứng nhận chất lượng: ISO 9001:2008 (hiện đang cập nhật lên ISO 9001:2015)

 

Xử lý bề mặt đa dạng theo yêu cầu

  • Răng tôi tần số cao (hardened teeth) – tăng tuổi thọ gấp 3–5 lần so với nhông thông thường

  • Mạ kẽm trắng (zinc plating)

  • Oxy hóa đen (black oxide)

  • Phốt-phát đen (mangan phosphate)

  • Sơn tĩnh điện hoặc không xử lý (raw material) tùy theo môi trường sử dụng

 

Ưu điểm nổi bật của nhông DWSK

  • Độ chính xác cao: sai số răng dưới 0.02 mm, đảm bảo vận hành êm, không rung lắc

  • Độ bền và khả năng chịu tải vượt trội nhờ quy trình tôi cứng răng chuyên biệt

  • Bề mặt răng nhẵn bóng, giảm ma sát, giảm mài mòn xích tải

  • Kiểm tra chất lượng 100% từng công đoạn: từ nguyên liệu đầu vào → rèn → phay răng → xử lý nhiệt → xử lý bề mặt → đóng gói

  • Đa dạng số răng từ 9 đến 80 răng, đáp ứng mọi nhu cầu truyền động

  • Trọng lượng nhẹ hơn 10–15% so với nhông đúc thông thường nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và độ dai

 

nhông 35

 

Số răng

OD mm

P.C.D

Đường kính lỗ (d)

Type "B" simplex (Hub BD)

Type "B" simplex (Hub BL)

Type "B" simplex (Bore: Min)

Type "B" simplex (Bore: Max)

Trọng lượng Type B (kg)

Vật liệu Type B

9

32

27.85

8.5

★21.5

20

10.5

11

0.06

S45C

10

34

30.82

8.5

★24.5

20

10.5

12

0.08

11

38

33.81

8.5

★27.0

20

10.5

14

0.09

12

41

36.80

9.5

★30.5

20

11.5

16

0.12

13

44

39.80

9.5

★32.0

20

11.5

18

0.12

14

47

42.81

9.5

32

20

11.5

18

0.12

15

51

45.81

9.5

35

20

11.5

20

0.16

16

54

48.82

9.5

37

20

11.5

20

0.19

17

57

51.84

11.5

41

20

13.5

25

0.22

18

60

54.85

11.5

44

20

13.5

25

0.25

19

63

57.87

11.5

47

20

13.5

28

0.28

20

66

60.89

11.5

50

20

13.5

30

0.32

21

69

63.91

11.5

53

20

13.5

32

0.36

22

72

66.93

11.5

56

20

13.5

35

0.37

23

75

69.95

11.5

60

20

13.5

38

0.38

24

78

72.97

11.5

53

22

13.5

32

0.43

25

81

76.00

11.5

53

22

13.5

32

0.44

26

84

79.02

11.5

53

22

13.5

32

0.45

27

87

82.05

11.5

53

22

13.5

32

0.46

28

90

85.07

11.5

53

22

13.5

32

0.48

29

93

88.10

11.5

53

22

13.5

32

0.49

30

96

91.12

11.5

53

22

13.5

32

0.51

31

99

94.15

11.5

53

22

13.5

32

0.53

32

102

97.18

11.5

53

22

13.5

32

0.54

33

105

100.20

11.5

53

22

13.5

32

0.56

34

109

103.23

11.5

53

22

13.5

32

0.57

35

112

106.26

11.5

53

22

13.5

32

0.59

36

115

109.29

12.5

53

22

14.5

32

0.61

37

118

112.31

12.5

63

25

14.5

42

0.68

38

121

115.34

12.5

63

25

14.5

42

0.82

39

124

118.37

12.5

63

25

14.5

42

0.84

40

127

121.40

12.5

63

25

14.5

42

0.85

41

130

124.43

16

63

25

18

42

0.91

42

133

127.46

16

63

25

18

42

0.93

43

136

130.49

16

63

25

18

42

0.95

44

139

133.52

16

63

25

18

42

0.97

45

142

136.55

16

63

25

18

42

1.00

46

145

139.58

16

63

25

18

42

1.01

47

148

142.61

16

63

25

18

42

1.03

48

151

145.64

16

63

25

18

42

1.05

50

157

151.70

16

63

25

18

42

1.07

53

166

160.78

16

63

25

18

42

1.09

54

169

163.80

16

63

25

18

42

1.10

55

172

166.85

16

63

25

18

42

1.25

60

187

182.00

16

63

25

18

42

1.30

64

200

194.12

16

63

25

18

42

1.46

65

203

197.15

16

68

25

18

45

1.67

70

218

212.30

16

68

25

18

45

1.80

SS41

75

233

227.46

16

68

25

18

45

1.90

80

248

242.61

16

68

25

18

45

2.40

 

 

Số răng

Type A (Bore: d)

Trọng lượng Type A (kg)

Vật liệu Type A

9    

SS41

10 10.5 0.02
11 10.5 0.03
12 11.5 0.03
13 11.5 0.04
14 11.5 0.04
15 11.5 0.05
16 11.5 0.05
17 13.5 0.07
18 13.5 0.07
19 13.5 0.09
20 13.5 0.09
21 13.5 0.11
22 13.5 0.11
23 13.5 0.11
24 13.5 0.14
25 13.5 0.16
26 13.5 0.16
27 13.5 0.17
28 13.5 0.18
29    
30 13.5 0.23
31    
32 13.5 0.27
33 13.5 0.28
34 13.5 0.29
35 13.5 0.30
36 14.5 0.32
37    
38 14.5 0.41
39    
40 14.5 0.43
41    
42 18 0.43
43    
44    
45 18 0.49
46 18 0.51
47    
48 18 0.55
50 18 0.60
53    
54 18 0.70
55 18 0.71
60 18 0.80
64    
65    
70    
75    
80 18 1.50

 

 

Ghi chú:

  • Tiết bước xích (Pitch): 9.525 mm → Chuẩn nhông 35 (3/8″)

  • Đường kính con lăn: 5.08 mm

  • Type B: Nhông có moay ơ (hub) – dùng cho truyền động tải nặng

  • Type A: Nhông đĩa phẳng (plate wheel) – nhẹ hơn, thường dùng tải nhẹ

  • ★: Đường kính moay ơ tiêu chuẩn của các mã nhỏ

  • Lỗ (Bore) có thể gia công lại theo yêu cầu khách hàng (lỗ then, lỗ côn, lỗ vuông…)

 

Ứng dụng thực tế

  • Băng tải công nghiệp, băng tải thực phẩm

  • Máy nông nghiệp, máy gặt đập liên hợp

  • Xe máy, xe đạp điện

  • Hệ thống truyền động dây xích tải nặng trong nhà máy xi măng, khai khoáng, cảng biển…

 

 

      Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thọ:  0932322638

      Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát

      Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội

      ĐT/Fax: 02438.489.388 

      Email: huaquyetthang@gmail.com

      Website: toanphatinfo.com