CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT

Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại. 

Điện thoại: 024.3795.8168  -  Fax: 024.3795.8169

Email: toanphatinfo@gmail.com

Xích Toàn Phát

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm mới

Nhông Xích Tải Chuẩn 120

Hình ảnh
Sản phẩm Nhông Xích Tải Chuẩn 120
Giá
Đặt hàng

 

Nhông 120B là dòng nhông xích tải siêu nặng được thiết kế dành riêng cho các hệ thống truyền động công suất khổng lồ: dây chuyền nghiền đá 2000–5000 tấn/h, băng tải than dài 5–20 km, băng tải quặng mỏ lộ thiên quy mô lớn, nhà máy xi mcement 10.000–15.000 tấn clinker/ngày, cảng than quốc tế, nhà máy luyện kim và nhiệt điện công suất GW. Đây là sản phẩm chỉ dành cho những dự án yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối, hoạt động liên tục 24/7 trong môi trường khắc nghiệt nhất.

 

Thông số kỹ thuật chung – Chuẩn JIS/KANA (ANSI 120)

  • Tên chuẩn: 120B-1 (simplex), 120B-2 (duplex)
  • Tiết bước (Pitch): 38.10 mm (1-1/2 inch)
  • Đường kính con lăn (Roller Ø): 22.23 mm
  • Chiều rộng trong má xích: 23.5 mm
  • Chiều cao răng h1: 22.7 mm
  • Chiều cao răng tổng h2: 68.1 mm
  • Vật liệu: Thép hợp kim cao cấp SCM440 / 42CrMo / 40CrNiMo tôi cứng toàn phần
  • Độ cứng răng: HRC 55–65 (tôi cao tần độ sâu 5–8 mm)
  • Chứng nhận: ISO 9001:2015

 

Số răng OD P.C.D Bore: d
9 127 111.40 20
10 140 123.29 20
11 153 135.24 20
12 165 147.21 20
13 177 159.20 20
14 190 171.22 20
15 202 183.25 20
16 214 195.29 20
17 227 207.35 20
18 239 219.41 20
19 251 231.48 20
20 263 243.55 20
21 276 255.63 20
22 288 267.72 26
23 300 279.80 26
24 312 291.90 26
25 324 303.99 26
26 337 316..09 26
27 349 328.19 26
28 361 340.29 26
29 373 352.39 26
30 385 364.50 26
31 395 376.60 26
32 410 388.71 26
33 422 400.82 26
34 434 412.93 26
35 446 425.04 26
36 458 437.15 26
38 483 461.38 26
40 507 485.60 26
42 531 509.84 26
44 556 534.07 26
45 568 546.19 26
46 580 558.30 26
48 604 582.54 26
50 628 606.78 26
54 677 655.26 26
60 750 727.99 26
63 786 764.35 26
70 871 849.22 26
75 932 909.84 26
80 993 970.46 26

 

 

Số răng Type "B" simplex (Hub: BD) Type "B" simplex (Hub: BL) Type "B" simplex (Bore: Min) Type "B" simplex (Bore: Max) Type "B" simplex (Weight: kg) Type "B" simplex (Material)
9 70 56 22 46 2.70

S45C

10 78 56 22 51 3.20
11 91 56 22 60 4.00
12 98 56 22 66 4.80
13 98 56 22 66 5.30
14 107 56 22 75 6.30
15 117 63 22 80 7.80
16 117 63 22 80 8.40

SS41

17 117 63 22 80 9.10
18 117 63 22 80 9.90
19 117 63 22 80 10.70
20 127 63 22 89 12.10
21 127 63 22 89 13.00
22 127 63 28 89 13.40
23 127 63 28 89 14.50
24 127 63 28 89 15.20
25 127 63 28 89 16.20
26 127 63 28 89 17.20
27          
28 137 71 28 95 20.90
29          
30 137 71 28 95 23.20
31          
32 137 71 28 95 25.70
33 137 71 28 95 28.40
34          
35 137 71 28 95 29.70
36 137 71 28 95 32.00
38 137 71 28 95 35.00
40 147 80 28 103 38.20
42 147 80 28 103 42.00
44          
45 147 80 28 103 47.60
46          
48 147 80 28 103 53.00
50 147 80 28 103 58.00
54 147 100 28 103 65.20
60 167 100 28 103 78.00
63          
70          
75          
80          

 

 

Số răng Type "A" (Bore: d) Type "A" (Weight: kg) Type "A" (Material)
9    

SS41

10 22 2.16
11 22 2.60
12 22 3.10
13 22 3.60
14 22 4.20
15 22 4.80
16 22 5.50
17 22 6.20
18 22 6.95
19 22 7.70
20 22 8.55
21 22 9.40
22 28 10.30
23 28 11.30
24 28 12.30
25 28 13.30
26 28 14.40
27 28 15.50
28 28 16.70
29 28 17.80
30 28 19.20
31 28 20.40
32 28 21.80
33 28 23.20
34 28 24.60
35 28 26.10
36 28 27.60
38 28 30.80
40 28 34.10
42 28 37.60
44 28 41.20
45 28 43.10
46 28 45.10
48 28 49.00
50 28 53.30
54 28 62.10
60 28 76.70
63 28 84.50
70 28 104.30
75 28 119.80
80 28 136.30

 

 

Số răng Typee "B" duplex (Hub: BD) Typee "B" duplex (Hub: BL) Typee "B" duplex (Bore: Min) Typee "B" duplex (Bore: Max) Typee "B" duplex (Weight: kg) Typee "B" duplex (Material)
9          

S45C

10 80 100 28 55 8.00
11 90 100 28 60 8.70
12 100 100 30 66 9.20
13 115 100 30 75 10.90
14 120 100 30 80 11.40
15 120 100 40 80 13.20
16 140 100 40 95 16.50

SS41

17 140 100 40 95 19.00
18 150 100 40 103 21.00
19 150 100 40 103 23.00
20 150 100 40 103 26.00
21 150 100 40 103 28.00
22 147 100 40 103 30.00
23 147 100 40 103 33.00
24 157 100 40 110 31.00
25 157 100 40 110 33.00
26 157 100 40 110 35.00
27          
28 157 100 40 110 39.00
29          
30 157 100 40 110 43.90
31          
32 157 100 40 110 47.00
33          
34          
35 157 100 40 110 56.80
36 157 100 40 110 60.00
38 157 100 40 110 67.00
40 177 140 45 125 84.30
42 177 140 45 125 87.00
44          
45 177 140 45 125 98.50
46          
48 177 140 45 125 104.00
50 177 140 45 125 115.00
54 177 140 45 125 121.00
60 177 160 45 125 131.60
63          
70          
75          
80          

 

Ưu điểm vượt trội của nhông 120B DWSK

  • Răng tôi cao tần độ sâu ≥ 6 mm → tuổi thọ 10–20 năm trong môi trường bụi bặm, tải trọng cực đại
  • Độ chính xác cấp 5 JIS → vận hành êm ru, giảm rung tối đa, không rơi xích dù tải siêu nặng
  • Moay ơ đúc liền khối, gia công CNC 5 trục, cân bằng động G2.5, chịu lực vặn khổng lồ
  • Hỗ trợ gia công lỗ côn Taper Bush lớn (4545, 5050, 6050, 7060…) hoặc lỗ then Ø120–Ø250 mm
  • Tương thích 100% với xích 120-1, 120-2 của Tsubaki, Renold, Rexnord, Dongyang, Senqcia…

 

Ứng dụng thực tế

  • Dây chuyền nghiền đá công suất siêu lớn (2000–5000 tấn/h)
  • Băng tải than dài 5–20 km tại các mỏ lớn
  • Băng tải quặng mỏ lộ thiên quy mô hàng chục triệu tấn/năm
  • Nhà máy xi măng quy mô lớn 10.000–15.000 tấn clinker/ngày
  • Cảng than quốc tế, cảng quặng, cảng xi măng lớn nhất khu vực
  • Nhà máy luyện kim, nhà máy nhiệt điện công suất GW

 

Tại sao các tập đoàn lớn chọn nhông 120B DWSK?

  • Giá tốt hơn 50–70% so với nhông nhập khẩu Nhật/Mỹ/Đức nhưng chất lượng đạt 98–100%
  • Kho chuyên biệt luôn sẵn các mã từ 9–80 răng (lớn nhất khu vực Đông Nam Á)
  • Giao hàng nhanh 3–10 ngày toàn quốc, hỗ trợ vận chuyển container miễn phí cho đơn lớn
  • Bảo hành chính hãng 36 tháng (dài nhất thị trường cho dòng siêu nặng)
  • Đội ngũ kỹ sư hỗ trợ thiết kế, tính toán hệ truyền động miễn phí trọn đời dự án

 

      Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thọ:  0932322638

      Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát

      Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội

      ĐT/Fax: 02438.489.388 

      Email: huaquyetthang@gmail.com

      Website: toanphatinfo.com