CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT

Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại. 

Điện thoại: 024.3795.8168  -  Fax: 024.3795.8169

Email: toanphatinfo@gmail.com

Xích Toàn Phát

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Nhông Xích Tải Chuẩn 60

Hình ảnh
Sản phẩm Nhông Xích Tải Chuẩn 60
Giá
Đặt hàng

 

Nhông 60B là dòng nhông xích tải nặng được tin dùng tại các nhà máy xi măng, mỏ đá, cảng biển, nhà máy đường, nhà máy phân bón và các hệ thống băng tải công suất lớn nhờ khả năng truyền động cực mạnh, chịu tải trọng cao và tuổi thọ vượt trội.

 

Thông số kỹ thuật chung – Chuẩn JIS/KANA

  • Tên chuẩn: 60B-1 (simplex), 60B-2 (duplex)
  • Tiết bước (Pitch): 19.05 mm (3/4″)
  • Đường kính con lăn (Roller Ø): 11.91 mm
  • Chiều rộng trong má xích: 11.7 mm
  • Chiều cao răng h1: 11.3 mm
  • Chiều cao răng tổng h2: 34.1 mm
  • Vật liệu: Thép C45, S45C (mã nhỏ) và thép hợp kim SCM440 (mã lớn)
  • Răng tôi cao tần toàn phần (độ cứng HRC 50–60)
  • Chứng nhận chất lượng: ISO 9001:2015

 

Số răng OD P.C.D Bore: d
8 57 49.78 11.5
9 63 55.70 11.5
10 70 61.65 14.5
11 76 67.62 14.5
12 83 73.60 14.5
13 89 79.60 14.5
14 95 85.61 16
15 101 91.62 16
16 107 97.65 16
17 113 103.67 16
18 119 109.71 16
19 126 115.74 16
20 132 121.78 16
21 138 127.82 16
22 144 133.86 16
23 150 139.90 16
24 156 145.95 16
25 162 151.99 16
26 168 158.04 16
27 174 164.09 20
28 180 170.14 20
29 187 176.20 20
30 193 182.25 20
31 199 188.30 20
32 205 194.35 20
33 211 200.41 20
34 217 206.46 20
35 223 212.52 20
36 229 218.57 20
37 235 224.63 20
38 241 230.69 20
39 247 236.74 20
40 253 242.80 20
42 266 254.92 20
43 272 260.98 20
44 278 267.03 20
45 284 273.09 20
48 302 291.27 20
60 375 363.99 20
64 399 388.24 20
65 405 394.30 26
70 436 424.61 26
72 448 436.73 26
75 466 454.92 26
80 496 485.23 26
85 527 515.54 26
90 557 545.85 26

 

 

Số răng Type "B" simplex (BD: Hub) Type "B" simplex (BL: Hub) Type "B" simplex (Bore: Min) Type "B" simplex (Bore: Max) Type "B" simplex (Weight: kg) Type "B" simplex (Material)
8 ★26 32 13.5 14 0.23

S45C

9 ★43 32 13.5 25 0.40
10 ★49 32 16.5 30 0.49
11 ★51 32 16.5 32 0.60
12 51 32 16.5 32 0.69
13 57 32 16.5 35 0.81
14 62 32 18 40 0.96
15 68 32 18 45 1.10
16 73 32 18 48 1.30
17 73 32 18 48 1.41
18 83 40 18 55 2.00
19 83 40 18 55 2.10
20 83 40 18 55 2.20
21 83 40 18 55 2.30
22 83 40 18 55 2.50
23 83 40 18 55 2.50
24 83 40 18 55 2.60
25 83 40 18 55 2.70
26 83 40 18 55 2.90
27 83 40 22 55 3.00
28 83 40 22 55 3.10
29 83 40 22 55 3.30
30 83 40 22 55 3.40
31 83 40 22 55 3.64
32 83 40 22 55 3.80
33 83 40 22 55 4.00
34 83 40 22 55 4.15
35 83 40 22 55 4.33
36 83 40 22 55 4.52

SS41

37 83 40 22 55 4.70
38 83 40 22 55 4.90
39 83 40 22 55 5.10
40 83 40 22 55 5.30
42 93 45 22 63 6.40
43 93 45 22 63 6.60
44 93 45 22 63 6.88
45 93 45 22 63 7.10
48 93 45 22 63 7.85
60 93 45 22 63 11.30
64 93 45 22 63 12.50
65 107 45 28 75 13.50
70 107 45 28 75 15.30
72 107 45 28 75 16.20
75 107 45 28 75 17.20
80 117 50 28 75 20.00
85 117 50 28 75 22.30
90 117 50 28 75 24.60

 

 

Số răng Type "A" (Bore: d) Type "A" (Weight: kg) Type "A" (Material)
8    

SS41

9    
10 16.5 0.27
11 16.5 0.30
12 16.5 0.38
13 16.5 0.45
14 18 0.50
15 18 0.60
16 18 0.65
17 18 0.75
18 18 0.84
19 18 0.93
20 18 1.05
21 18 1.15
22 18 1.25
23 18 1.40
24 18 1.50
25 18 1.62
26 18 1.78
27 22 1.90
28 22 2.05
29 22 2.20
30 22 2.35
31 22 2.50
32 22 2.68
33 22 2.85
34 22 3.02
35 22 3.00
36 22 3.40
37 22 3.60
38 22 3.80
39 22 4.00
40 22 4.20
42 22 4.63
43 22 4.85
44 22 5.10
45 22 5.30
48 22 6.10
60 22 9.50
64    
65 28 11.20
70 28 13.00
72 28 13.70
75 28 14.90
80 28 16.90
85    
90 28 21.40

 

 

Số răng Typee "B" duplex (BD: Hub) Typee "B" duplex (BL: Hub) Typee "B" duplex (Min: Bore) Typee "B" duplex (Max: Bore) Typee "B" duplex (Weight: kg) Typee "B" duplex (Material)
8          

S45C

9          
10 35 50 18 20 0.90
11 44 50 18 25 1.00
12 50 50 18 30 1.20
13 60 50 20 38 1.40
14 66 56 20 45 1.80
15 72 56 20 48 2.10
16 78 56 20 51 2.50
17 82 56 20 55 2.60
18 90 56 20 60 3.20
19 94 56 20 63 3.70
20 100 56 25 66 4.20
21 100 56 25 66 4.40
22 100 56 25 66 4.90
23 100 56 25 66 4.70
24 120 56 25 80 6.00
25 120 56 25 80 6.40
26 120 56 25 80 6.80
27 120 56 25 80 7.30
28 120 56 25 80 7.80
29 120 56 30 80 8.20
30 130 56 30 89 9.00
31 130 56 30 89 9.30
32 127 56 30 89 9.50
33 127 56 30 89 9.70
34 127 56 30 89 10.50
35 127 56 30 89 11.00
36 98 56 30 66 8.50

SS41

37          
38 98 56 30 66 9.00
39          
40 98 56 30 66 9.70
42 107 56 30 75 11.0
43          
44          
45 107 71 30 75 12.80
48 107 71 30 75 14.00
60 107 71 30 75 21.50
64          
65 107 71 30 75 24.00
70 107 71 30 75 30.00
72          
75          
80          
85          
90          

 

Ưu điểm nổi bật của nhông 60B DWSK

  • Răng tôi cao tần 100%, độ cứng đạt HRC 50–60 → tuổi thọ cao gấp 5–8 lần nhông thường
  • Độ chính xác cấp 6–7 JIS → vận hành cực êm, không rung lắc, không rơi xích
  • Moay ơ đúc liền khối, gia công CNC chính xác cao, cân bằng động hoàn hảo
  • Hỗ trợ gia công lỗ đặc biệt: lỗ then, lỗ côn taper bush, lỗ vuông, lỗ lục giác…
  • Tương thích 100% với xích 60-1, 60-2 của Tsubaki, KANA, Donghua, Renold, Rexnord…

 

Ứng dụng thực tế

  • Băng tải tải nặng trong nhà máy xi măng, mỏ đá, mỏ than
  • Dây chuyền sản xuất đường, phân bón, thức ăn chăn nuôi
  • Hệ thống băng tải cảng biển, băng tải quặng
  • Máy nghiền đá, máy nghiền than, máy sàng rung
  • Palang xích, cần trục tải trọng 3–30 tấn

 

Tại sao khách hàng lớn chọn nhông 60B DWSK?

  • Giá rẻ hơn 30–50% so với nhông Nhật, Đức nhưng chất lượng đạt 95–98%
  • Luôn có sẵn hàng từ 9–90 răng tại kho Hà Nội & TP.HCM
  • Giao hàng toàn quốc 24–72h, hỗ trợ vận chuyển miễn phí đơn lớn
  • Bảo hành chính hãng 18–24 tháng (dài nhất thị trường)
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ chọn mã, thiết kế hệ truyền động miễn phí

 

 

      Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thọ:  0932322638

      Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát

      Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội

      ĐT/Fax: 02438.489.388 

      Email: huaquyetthang@gmail.com

      Website: toanphatinfo.com