CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT

Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại. 

Điện thoại: 024.3795.8168  -  Fax: 024.3795.8169

Email: toanphatinfo@gmail.com

Xích Toàn Phát

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Sản phẩm mới

Khóa xích 50 - khóa nối eo 50

Khóa xích 50 - khóa nối eo 50

Giá: Liên hệ : 0932322638

Vòng bi côn 30226 ( 7226E )-Phi 130x230x40 mm

Vòng bi côn 30226 ( 7226E )-Phi 130x230x40 mm

Giá:

Vòng bi 4315 BTNG - phi 75x160x55mm

Vòng bi 4315 BTNG - phi 75x160x55mm

Giá: Liên hệ : 0932322638

Dây curoa 3VX

Dây curoa 3VX

Giá: Liên Hệ 0932322638

Vòng bi 61809 DDU - phi 45x58x7mm

Vòng bi 61809 DDU - phi 45x58x7mm

Giá: Liên hệ 0932322638

Nhông Xích Tải Chuẩn 50

Hình ảnh
Sản phẩm Nhông Xích Tải Chuẩn 50
Giá
Đặt hàng

 

Nhông 50B là dòng nhông xích tải trung – nặng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xi măng, khai khoáng, cảng biển, dây chuyền sản xuất gạch không nung, máy nghiền đá… nhờ khả năng chịu tải lớn và độ bền vượt trội.

 

Thông số kỹ thuật chung – Chuẩn JIS/KANA

  • Tên chuẩn: 50B-1 (simplex), 50B-2 (duplex)
  • Tiết bước (Pitch): 15.875 mm (5/8″)
  • Đường kính con lăn (Roller Ø): 10.16 mm
  • Chiều rộng trong má xích: 8.7 mm
  • Chiều cao răng h1: 8.4 mm
  • Chiều cao răng tổng h2: 26.5 mm
  • Vật liệu chính: Thép C45, S45C, một số mã lớn dùng thép SCM440
  • Răng tôi cao tần toàn phần (HRC 48–58)
  • Chứng nhận chất lượng: ISO 9001:2015

 

Số răng OD P.C.D Bore: d
8 48 41.48 11.5
9 53 46.42 11.5
10 58 51.37 14.5
11 64 56.35 14.5
12 69 61.34 14.5
13 74 66.34 14.5
14 79 71.34 14.5
15 84 76.35 14.5
16 89 81.37 14.5
17 94 86.39 14.5
18 100 91.42 14.5
19 105 96.45 14.5
20 110 101.48 14.5
21 115 106.51 14.5
22 120 111.55 16
23 125 116.58 16
24 130 121.62 16
25 135 126.66 16
26 140 131.70 16
27 145 136.74 16
28 150 141.79 16
29 155 146.83 16
30 161 151.87 16
31 166 156.92 16
32 171 161.96 16
33 176 167.01 16
34 181 172.05 16
35 186 177.10 16
36 191 182.14 16
37 196 187.19 16
38 201 192.24 16
39 206 197.29 16
40 211 202.33 16
41 216 207.38 16
42 221 212.43 16
44 231 222.53 16
45 237 227.58 16
48 252 242.73 16
49 257 247.78 16
50 262 252.83 16
54 282 273.02 16
60 312 303.33 16
64 333 323.53 20
65 338 328.58 20
68 353 343.74 20
70 363 353.84 20
72 373 363.94 20
75 388 379.10 20
80 414 404.36 20
85 439 429.62 20
90 464 454.88 20

 

 

Số răng Type "B" simplex (BD: Hub) Type "B" simplex (BL: Hub) Type "B" simplex (Bore: Min) Type "B" simplex (Bore: Max) Type "B" simplex (Weight: kg) Type "B" simplex (Material)
8 ★22 25 13.5 13.5 0.12

S45C

9 ★34 25 13.5 18 0.20
10 ★40 25 16.5 22 0.27
11 ★45.5 25 16.5 28 0.33
12 ★50 25 16.5 30 0.41
13 ★51 25 16.5 32 0.46
14 52 25 16.5 32 0.52
15 57 25 16.5 35 0.63
16 62 25 16.5 40 0.72
17 67 25 16.5 45 0.83
18 72 28 16.5 48 1.00
19 73 28 16.5 48 1.10
20 73 28 16.5 48 1.20
21 73 28 16.5 48 1.20
22 73 28 18 48 1.30
23 73 28 18 48 1.30
24 73 28 18 48 1.40
25 73 28 18 48 1.50
26 73 28 18 48 1.50
27 73 28 18 48 1.50
28 73 28 18 48 1.60
29 73 28 18 48 1.70
30 73 28 18 48 1.80
31 73 28 18 48 1.85
32 73 28 18 48 1.90
33 73 28 18 48 2.00
34 73 28 18 48 2.10
35 73 28 18 48 2.20
36 83 35 18 55 2.85
37 83 35 18 55 2.95
38 83 35 18 55 3.05
39 83 35 18 55 3.15
40 83 35 18 55 3.25
41 83 35 18 55 3.40

SS41

42 83 35 18 55 3.50
44 83 35 18 55 3.70
45 83 35 18 55 3.85
48 83 35 18 55 4.20
49 83 35 18 55 4.35
50 83 35 18 55 4.50
54 83 35 18 55 5.05
60 83 35 18 55 6.00
64          
65 93 40 22 63 7.40
68 93 40 22 63 7.94
70 93 40 22 63 8.30
72          
75 93 40 22 63 9.35
80 98 45 22 66 10.50
85 98 45 22 66 12.00
90 98 45 22 66 13.20

 

 

Số răng Type "A" (Bore: d) Type "A" (Weight: kg) Type "A" (Material)
8    

SS41

9    
10 16.5 0.14
11 16.5 0.17
12 16.5 0.20
13 16.5 0.23
14 16.5 0.27
15 16.5 0.30
16 16.5 0.35
17 16.5 0.40
18 16.5 0.45
19 16.5 0.48
20 16.5 0.50
21 16.5 0.60
22 18 0.66
23 18 0.72
24 18 0.78
25 18 0.85
26 18 0.90
27 18 1.00
28 18 1.05
29 18 1.12
30 18 1.20
31 18 1.30
32 18 1.35
33 18 1.45
34 18 1.55
35 18 1.65
36 18 1.75
37 18 1.85
38 18 1.95
39 18 2.05
40 18 2.15
41 18 2.25
42 18 2.40
44 18 2.60
45 18 2.70
48 18 3.10
49 18 3.27
50 18 3.40
54 18 3.95
60 18 4.90
64 22 5.60
65 22 5.75
68 22 6.32
70 22 6.70
72 22 7.05
75 22 7.70
80 22 8.70
85    
90 22 11.00

 

 

Số răng Typee "B" duplex (BD: Hub) Typee "B" duplex (BL: Hub) Typee "B" duplex (Min: Bore) Typee "B" duplex (Max: Bore) Typee "B" duplex (Weight: kg) Typee "B" duplex (Material)
8          

S45C

9          
10 35 40 16 20 0.50
11 40 40 16 22 0.50
12 42 40 16 25 0.62
13 49 40 16 30 0.75
14 54 40 16 32 0.90
15 59 40 16 38 1.10
16 64 45 16 42 1.40
17 68 45 16 45 1.60
18 74 45 16 48 1.80
19 79 45 16 55 2.10
20 84 45 20 57 2.30
21 89 45 20 60 2.60
22 94 50 20 63 3.00
23 99 50 20 66 3.50
24 105 50 20 70 3.80
25 105 50 20 70 4.20
26 105 50 20 70 4.50
27 105 50 20 70 4.80
28 110 50 20 75 5.10
29 110 50 20 75 5.50
30 120 50 20 80 5.80
31 120 50 25 80 5.90
32 120 50 25 80 6.00
33 120 50 25 80 6.50
34 120 50 25 80 6.80
35 117 50 25 80 7.00
36 117 50 25 80 7.00
37          
38 117 50 25 80 8.00
39          
40 117 56 25 80 9.00
41          

SS41

42 98 56 25 66 7.00
44          
45 98 56 25 66 7.30
48 98 56 25 66 8.00
49          
50 98 56 25 66 9.00
54 98 63 25 66 9.90
60 98 63 25 66 11.70
64          
65 98 63 25 66 13.00
68          
70 98 63 25 66 15.00
72          
75          
80          
85          
90          

 

 

Ưu điểm vượt trội của nhông 50B DWSK

  • Răng tôi cao tần 100% → tuổi thọ cao gấp 4–6 lần nhông thường
  • Độ chính xác cấp 7 JIS → vận hành cực êm, ít tiếng ồn, không giật xích
  • Moay ơ đúc liền khối, cân bằng động hoàn hảo
  • Hỗ trợ gia công lỗ theo yêu cầu: lỗ then, lỗ côn (taper bush), lỗ vuông, lỗ D…
  • Phù hợp hoàn toàn với xích 50-1, 50-2 của các hãng KANA, Tsubaki, Senqcia, Donghua, Rexnord…

 

Ứng dụng thực tế phổ biến

  • Băng tải tải nặng trong nhà máy xi măng, khai thác đá
  • Dây chuyền sản xuất gạch tuynel, gạch không nung
  • Hệ thống băng tải cảng, băng tải than, băng tải quặng
  • Máy nghiền đá, máy sàng rung, máy ép viên nhiên liệu
  • Cần trục, palang xích tải trọng 1–10 tấn

 

Lý do hàng nghìn khách hàng chọn nhông 50B DWSK

  • Giá tốt hơn 25–40% so với nhông Nhật chính hãng nhưng chất lượng đạt 95–98%
  • Kho luôn sẵn các mã thông dụng từ 10–90 răng
  • Giao hàng toàn quốc 24–72h
  • Bảo hành chính hãng 18 tháng (dài nhất thị trường)
  • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí trọn đời sản phẩm

 

 

      Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thọ:  0932322638

      Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát

      Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội

      ĐT/Fax: 02438.489.388 

      Email: huaquyetthang@gmail.com

      Website: toanphatinfo.com