Chuyên cung cấp: Nhông xích inox, dây curoa, gầu tải, khớp nối mặt bích, keo dán băng tải, băng tải gầu, băng tải xích, túi lọc bụi, vải lọc bụi, vòng bi các loại.
Điện thoại: 024.3795.8168 - Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Vòng bi côn - Bạc đạn côn 30205 ( 7205E )-Phi 25x52x15 mm
Giá:
Vòng bi 6208 DU - Bạc đạn 6208 DU
Giá: Liên hệ : 0932322638
Vòng bi 62201 DDU -phi 12x32x14mm
Giá: vòng bi rẻ nhất, mua nhanh nhất
Vòng bi 6307 DDU - phi 35x80x21mm
Giá: Liên hệ : 0932322638
Vòng bi 4209 BTNG -phi 45X85X23mm
Giá: Liên hệ : 0932322638
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Gầu tải SS sử dụng trong hệ thống băng tải |
Giá | Liên hệ 0932322638 |
Đặt hàng | ![]() |
- Đáy gầu sâu dùng cho chế phẩm nông nghiệp.
- Thiết kế gầu được tối ưu hóa:
+ Độ dày cạnh được tăng lên và tăng sức kháng chịu mài mòn
+ Các sườn thiết kế vân cốt cho cấu trúc chắc chắn hơn
+ Góc xả tháo liệu tự do điều chỉnh
+ Mực chứa lớn cho công suất cao hơn
+ Áp dụng tốt cho việc xử lý các loại ngũ cốc, thức ăn, phân bón, hạt giống, muối và hóa chất, vv
Khuyến nghị sử dụng:
khoảng cách gầu tối thiểu: miệng Gầu "B" + 25mm.
Đối với các mục đích kỹ thuật, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng gầu "năng suất + 10% hoặc hơn"
cho khả năng sử dụng được tốt nhất.
Khoảng cách và kích thước lỗ có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu.
Mẫu | B | A | B | C | Độ dày | E | Số lỗ | Đường kính lỗ | D | X-Y | (Z-Y)+5% | Z-Y |
Gầu tải SS1009 | B120 | 106 | 89 | 60 | 1 | 50 | 2 | 9 | 20 | 0.29 | 0.2 | 0.19 |
Gầu tải SS1312 | B150 | 140 | 115 | 78 | 1.5 | 70 | 2 | 9 | 22 | 0.61 | 0.43 | 0.41 |
Gầu tải SS1814 | B200 | 188 | 140 | 92 | 1.5 | 100 | 2 | 9 | 28 | 1.29 | 0.95 | 0.9 |
Gầu tải SS2314 | B250 | 237 | 142 | 92 | 1.5 | 120 | 2 | 9 | 28 | 1.7 | 1.33 | 1.26 |
Gầu tải SS2316 | B250 | 238 | 168 | 108 | 1.5/2.0 | 120/70 | 2/3 | 9 | 35 | 2.25 | 1.73 | 1.26 |
Gầu tải SS2814 | B300 | 287 | 142 | 92 | 1.5 | 90 | 3 | 9 | 28 | 2.11 | 1.64 | 1.56 |
Gầu tải SS2816 | B300 | 289 | 168 | 108 | 1.5/2.0 | 80 | 3 | 11 | 38 | 2.91 | 2.18 | 2.08 |
Gầu tải SS3018 | B320 | 308 | 185 | 116 | 2 | 100 | 3 | 11 | 35 | 3.66 | 2.58 | 2.46 |
Gầu tải SS3316 | B340 | 330 | 165 | 108 | 2 | 100 | 3 | 9 | 38 | 3.3 | 2.53 | 2.41 |
Gầu tải SS3021 | B320 | 310 | 217 | 140 | 2 | 100 | 3 | 11 | 38 | 5.5 | 4.2 | 4 |
Gầu tải SS3321 | B350 | 340 | 218 | 130 | 2.0/2.5 | 120 | 3 | 11 | 38 | 5.51 | 4.11 | 3.92 |
Gầu tải SS3721 | B400 | 384 | 218 | 130 | 2.5 | 89 | 4 | 11 | 38 | 6.18 | 4.39 | 4.18 |
Gầu tải SS4521 | B480 | 466 | 216 | 130 | 2.5 | 89 | 5 | 11 | 38 | 8 | 5.87 | 4.18 |
Gầu tải SS4626 | B480 | 465 | 260 | 170 | 2.5 | 95 | 5 | 11 | 50 | 10.7 | 7.35 | 7 |
Gầu tải SS5626 | B580 | 565 | 265 | 170 | 2.5 | 110 | 5 | 11 | 50 | 15 | 11 | 10.5 |